Bộ sản phẩm dụng cụ phẫu thuật thẩm mỹ mắt – mũi bao gồm:
STT | TÊN HÀNG | MÃ HÀNG | ĐVT | SL |
BỘ DỤNG CỤ MŨI | ||||
1 | Cán dao số 3 | 08.0100.03 | cái | 1 |
2 | Kẹp Micro – Adson 1x2T 12cm | FR-252-12 | cái | 1 |
3 | Kẹp phẫu tích Standard 1x2T 11.5cm-0.12mm | 04-218 | cái | 1 |
4 | Kẹp phẫu tích Standard 1x2T 11.5cm-0.5mm | 04-218 | cái | 1 |
5 | Kẹp kim phẫu thuật Derf 12cmG14-2071-19 | G14-2071-19 | cái | 1 |
6 | Kẹp kim phẫu thuật Halsey 13cmG14-2071-20 | G14-2071-20 | cái | 1 |
7 | Kéo phẫu thuật Iris cong 11cm G14-2071-014 | G14-2071-014 | cái | 1 |
8 | Kéo Iris nhọn nhọn cong 11.5cm AC 451/11 SC | AC 451/11 SC | cái | 1 |
9 | Kéo pt cong (cán đen vàng) 11cm G14-2071-16 | G14-2071-16 | cái | 1 |
10 | Kéo Metzenbaum cong 14cm (CV) AC 101/14 SC | AC 101/14 SC | cái | 1 |
11 | Móc pt mũi Fomon 16cm 46.0766.16 | 46.0766.16 | cái | 1 |
12 | Banh mũi Killian 35mm (có vít) 46.0062.35 | 46.0062.35 | cái | 1 |
13 | Kẹp cắt pt mũi Weil-Blakesley 120mm-19cm (có cổ) 46.0242.01 | 46.0242.01 | cái | 1 |
14 | Giũa phẫu thuật mũi Miller, 2 đầu 18cm | G14-2071-151 | cái | 1 |
15 | Giũa xương 2 đầu | G14-2071-137 | cái | 1 |
16 | Banh phẫu thuật V.P Sood | G14-2144 | cái | 1 |
17 | Banh pt Joseph 5mm x 16cm 18.0180.03 | 18.0180.03 | cái | 2 |
18 | Dụng cụ PT – Thớt cắt sụn 14-12375 | G14-12375 | cái | 1 |
19 | Đục phẫu thuật mũi Nievert, cong về trái, 20cm G14-2071-145 | G14-2071-145 | cái | 1 |
20 | Đục phẫu thuật mũi Nievert, cong về phải, 20cm G14-2071-146 | G14-2071-146 | cái | 1 |
21 | Búa phẫu thuật Partsch 200g-22mm-18cm, 28.0124.18 | 28.0124.18 | cái | 1 |
22 | DC nạy Cottle cong 19cm 46.0540.19 | 46.0540.19 | cái | 1 |
23 | Banh pt Joseph 2mm x 16cm 18.0180.02 | 18.0180.02 | cái | 1 |
24 | Đục xương Cottle thẳng 4mm – 18cm 46.0622.04 | 46.0622.04 | cái | 1 |
BỘ DỤNG CỤ MẮT | ||||
1 | Cán dao số 3 | 08.0100.013 | cái | 1 |
2 | Thanh đè mi Jaeger 11cm | 42-0150 | cái | 1 |
3 | Móc da Gillies, đơn, nhỏ, 18cm | G14-2071-35 | cái | 1 |
4 | Móc phẫu thuật đôi Freer 150mm | 06-111 | cái | 1 |
5 | Banh pt Joseph 2mm x 16cm | 18.0180.02 | cái | 1 |
6 | Kẹp phẫu tích Standard 1x2T 11.5cm-0.12mm | 04-218 | cái | 1 |
7 | Kẹp phẫu tích Standard 1x2T 11.5cm-0.5mm | 04-218 | cái | 1 |
8 | Kẹp phẫu tích Adson 1x2T 12cm | G14-2071-31 | cái | 1 |
9 | Kẹp kim phẫu thuật Derf 12cm | G14-2071-19 | cái | 1 |
10 | Kẹp kim phẫu thuật Halsey 13cm | G14-2071-20 | cái | 1 |
11 | Kéo phẫu thuật Iris cong 11cm | G14-2071-014 | cái | 1 |
12 | Kéo Iris thẳng 11cm (răng cưa) | G1413124411 | cái | 1 |
13 | Kéo phẫu thuật Strabismus, răng cưa, cong 11cm | G14-2071-16 | cái | 1 |
14 | Kéo Iris nhọn nhọn cong 11.5cm | AC 451/11 SC | cái | 1 |
15 | Kéo phẫu thuật căng da mặt Golman-Fox cong 11cm | G14-2071-07-13 | cái | 1 |
DAO BÀO DA | ||||
1 | Dao bào da | G14-2071-50 | cái | 1 |
2 | Lưỡi dao bào da | LDBD | cái | 1 |